Characters remaining: 500/500
Translation

nói ngọt

Academic
Friendly

Từ "nói ngọt" trong tiếng Việt có nghĩanói một cách dịu dàng, ngọt ngào, thường dùng để thu hút sự chú ý hoặc làm vừa lòng người nghe. Khi ai đó "nói ngọt", họ thường sử dụng những lời lẽ dễ chịu, có thể để khen ngợi, hoặc để làm cho người khác cảm thấy thoải mái vui vẻ.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • " ấy luôn biết cách nói ngọt với mọi người, nên ai cũng quý mến ."
    • "Anh ấy rất khéo léo khi nói ngọt để làm hòa với bạn gái."
  2. Sử dụng trong tình huống nâng cao:

    • "Trong nghệ thuật giao tiếp, việc nói ngọt có thể tạo ra ấn tượng tốt giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt."
    • "Những người lãnh đạo thành công thường biết cách nói ngọt để động viên khích lệ nhân viên."
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • "Nói ngọt" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình bạn đến tình yêu hay trong công việc.
  • Câu thành ngữ "nói ngọt lọt đến xương" có nghĩalời nói ngọt ngào sức mạnh lớn, có thể chạm đến cảm xúc sâu sắc của người khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "nói dối" (nếu không thành thật trong lời nói), nhưng "nói ngọt" thường ý tốt hơn, không mang nghĩa tiêu cực.
  • Từ đồng nghĩa: "nói dịu dàng", "nói nhẹ nhàng" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể không mạnh mẽ bằng "nói ngọt".
Từ liên quan:
  • Khen ngợi: Có thể coi một phần của việc "nói ngọt", khi bạn khen ai đó một cách chân thành ngọt ngào.
  • Tán tỉnh: Đây một cách sử dụng khác của "nói ngọt", thường xuất hiện trong tình yêu, khi một người dùng những lời lẽ ngọt ngào để thu hút người khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng "nói ngọt", cần phải chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để đảm bảo rằng lời nói không bị hiểu lầm hoặc cảm thấy giả dối.

  1. Nói dịu dàng: Nói ngọt lọt đến xương (cd).

Comments and discussion on the word "nói ngọt"